DAP.D28.G22.500.KM01
Stt |
Chỉ tiêu |
Đvt |
Phương pháp kiểm |
Thông số kỹ thuật |
1 |
Chiều cao tổng |
mm |
Thước đo |
173 |
2 |
Chiều cao cổ chai |
mm |
Thước đo |
16 |
3 |
Đường kính trong miệng chai |
mm |
Thước đo |
27 |
4 |
Đường kính ngoài miệng chai |
mm |
Thước đo |
22 |
5 |
Đường kính thân Đ1 |
mm |
Thước đo |
71 |
6 |
Đường kính thân Đ2 |
mm |
Thước đo |
69 |
7 |
Đường kính thân Đ3 |
mm |
Thước đo |
75 |
8 |
Dung tích tràn |
ml |
Bộ đo dung tích |
540 |
9 |
Khối lượng |
gr |
Cân điện tử |
22 |
10 |
Nguyên liệu |
|
|
PET |
11 |
Màu sắc |
|
|
Trắng trong |
STT |
CHỈ TIÊU |
TIÊU CHUẨN |
1
|
Hình thức bên ngoài |
Thân nhẵn phẳng, không lỗ khuyết, không gấp khúc, lồi lõm, không xì, tét, lủng; Chai đứng vững trên mặt phẳng, đảm bảo độ cứng trong quá trình sử dụng.
|
2 |
Miệng chai |
Không mẻ miệng, không lồi lõm bavia, tiếp xúc tốt với lưỡi gà nắp |
3 |
Thân chai |
Không xì, tét, lủng |
4 |
Đáy chai |
Không thủng đáy; đứng vững trên mặt phẳng
|
5 |
Nguyên liệu |
PET |
6 |
Độ kín |
Chai không bị xì, chảy |